giai thoại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giai thoại+
- Anecdote, anạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giai thoại"
- Những từ có chứa "giai thoại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ana anecdotal phase anecdote anecdotic Jainist anecdotist anecdotical anecdotage dialogue more...
Lượt xem: 645